Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 01-10-2024 - Cập nhật lúc 20:22 20/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 01-10-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 20:22 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 01-10-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 24,451 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là HSBC Việt Nam 24,673 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,400 24,430 24,770
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,400 24,430 24,760
SeABank (SeABank) 24,400 24,400 24,740
VPBank (VPBank) 24,380 24,400 24,765
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,405 24,435 24,870
SaiGon (SCB) 24,380 24,410 24,850
Sacombank (Sacombank) 24,430 24,430 24,790
Agribank (Agribank) 24,420 24,430 24,770
HSBC Việt Nam (HSBC) 24,451 24,451 24,673

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,499
EUR 26,241 27,680
GBP 31,400 32,735
JPY 158.24 167.44
HKD 3,180.05 3,315.22
AUD 16,180.38 16,868.15
CAD 17,739.39 18,493
RUB 0.00 266.01
Cập nhật lúc 20:22 20/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021